Tác giả: Giuse Lê Minh Thông, O.P.
Email: josleminhthong@gmail.com
Cập nhật, ngày 25 tháng 02 năm 2020.
Nội dung
Dẫn nhập
I. “Tác giả thực sự” và “tác giả tiềm ẩn”
II. Mc 1,29-31: Ba lối tiếp cận, ba cách đặt
câu hỏi
1.
Phê bình lịch sử (historico-critique)
2.
Phân tích cấu trúc (analyse structurale)
3.
Phân tích thuật chuyện (analyse narrative)
Kết luận
Dẫn
nhập
Có nhiều cách tìm
hiểu một đoạn văn Kinh Thánh, trong đó ba lối tiếp cận bản văn phổ biến hiện
nay: (1) phân tích phê bình lịch sử (l’analyse
historico-critique); (2) phân tích cấu trúc (l’analyse structurale); (3) phân tích thuật chuyện (l’analyse
narrative). Xem trình bày
sơ lược về đề tài này ở mục: “Phương pháp phân tích” trong tập sách Phân tích thuật chuyện và cấu trúc áp dụng
vào Tin Mừng thứ tư. Mỗi cách phân tích khai thác những khía
cạnh khác nhau của bản văn. Trước hết cần phân biệt khái niệm “tác giả thực sự”
và “tác giả tiềm ẩn”. Xem định nghĩa các thuật ngữ “tác giả thực sự”, “độc giả
thực sự”, “tác giả tiềm ẩn”, “độc giả tiềm ẩn”, “người thuật chuyện” ở mục: “Khái niệm tác
giả – độc giả” trong Phân
tích thuật chuyện và cấu trúc, tr. 37-41.
I.
“Tác giả thực sự” và “tác giả tiềm ẩn”
Ngày nay, người
ta phân biệt hai loại tác giả: (1) “tác giả thực sự” (auteur réel) và (2)
“tác giả tiềm ẩn” (auteur implicite, potentiel, virtuel).
(1) “Tác giả thực sự” (auteur réel) có
thể là cá nhân hay tập thể. Đó là nhân vật lịch sử đã viết ra bản văn. Việc tìm
hiểu “tác giả thực sự” (nhân vật lịch sử) thuộc lãnh vực nghiên cứu sử học. Khi
người đọc (độc giả qua mọi thời đại) đi tìm ý nghĩa bản văn, thì “tác giả thực
sự” vượt ra ngoài sự nắm bắt của người đọc, bởi vì độc giả chỉ có trong tay bản
văn mà thôi. Để tránh đi vào lãnh vực lịch sử (phức tạp và thường gây nhiều tranh luận),
ngày nay người ta chú trọng đến “tác giả tiềm ẩn”.
(2) “Tác giả tiềm ẩn” (auteur implicite)
là tác giả được xây dựng lên từ bản văn, nghĩa là khi đọc bản văn, người đọc có
thể xây dựng từ bản văn một hình ảnh về tác giả, nhờ những chi tiết trong bản
văn. Tác giả này gọi là “tác giả tiềm ẩn”. Người đọc có thể nhận ra các đặc tính riêng của “tác giả tiềm ẩn” qua kiểu hành văn, qua những hình ảnh
và cách dùng từ ngữ trong bản văn. “Tác giả tiềm ẩn” thể hiện phong cách của mình
qua cách hành văn, qua cách trình bày và sắp xếp câu chuyện.
Vì những đặc tính
của “tác giả tiềm ẩn” được rút ra từ bản văn, nên phân biệt giữa “tác giả tiềm
ẩn” và “tác giả thực sự” (nhân vật lịch sử) là quan trọng khi tìm hiểu ý nghĩa
bản văn. Điều này giúp độc giả ý thức giới
hạn của mình khi nói đến “tác giả thực sự”. Nếu không là người nghiên cứu lịch sử, người đọc chỉ có thể nói đến “tác giả tiềm ẩn” (với
những đặc điểm trong bản văn), nghĩa là độc giả không đủ thẩm quyền nói về “tác
giả thực sự”. Thực ra mục đích người đọc bản văn không
phải là nghiên cứu lịch sử mà là tìm ý nghĩa đoạn văn mình đang đọc.
Tóm lại “tác giả thực sự” là đối tượng tìm hiểu
của phương pháp phê bình lịch sử. Ngược lại, phân tích cấu trúc và thuật chuyện
không quan tâm nhiều đến “tác giả thực sự” mà chú trọng đến “tác giả tiềm ẩn”. Mục đích của hai lối tiếp cận này là đi tìm ý nghĩa bản
văn, bằng cách dựa vào nội dung trình thuật.
II.
Mc 1,29-31: Ba lối tiếp cận, ba cách đặt
câu hỏi
Bản văn Mc
1,29-31 (lấy trong: Tin Mừng Mác-cô Hy Lạp – Việt):
“1,29 Ra khỏi hội đường, lập tức Người (Đức Giê-su) đến nhà Si-môn
và An-rê, cùng với Gia-cô-bê và Gio-an. 30 Mẹ vợ của Si-môn nằm liệt vì cảm
sốt, tức khắc họ nói với Người về bà. 31 Đến gần, Người cầm lấy tay
bà mà đỡ dậy; cơn sốt đã rời khỏi bà và bà phục vụ họ.”
Phần sau trình
bày cách thức đặt những câu hỏi khi áp dụng lối phân tích: “phê bình lịch sử”, “phân tích cấu
trúc” và “phân tích thuật chuyện” vào đoạn văn Mc 1,29-31. (Xem D. Marguerat; Y. Bourquin, Pour lire les récits bibliques,
Initiation à l’analyse narrative, Paris – Genève, Le Cerf – Labor et Fides,
2004 (3e édition), p. 9-11).
1. Phê bình lịch sử (historico-critique)
Lối tiếp cận phê
bình lịch sử quan tâm đến thế giới đằng sau bản văn (le monde historique derrière
le texte). Mục đích của phân tích này là tìm hiểu thực tế lịch
sử nói đến trong bản văn và ý định của “tác giả thực sự”. Cách phân tích này xem bản văn là dữ liệu lịch sử. Những câu
hỏi đặt ra cho đoạn văn Mc 1,29-31:
1) Có thể nói gì về biến cố lịch sử kể lại trong bản văn?
2) Bản văn được viết trong hoàn cảnh lịch sử nào?
3) Làm thế nào truyền thống (truyền khẩu hay chữ viết) về câu chuyện đến
được với tác giả thực sự?
4) “Tác giả thực sự” đã hiểu bản văn như thế nào và muốn nói với “độc giả
thực sự” vào những năm 60–70 điều gì?
2. Phân tích cấu trúc (analyse structurale)
Lối tiếp cận “phê
bình lịch sử” chú ý đến những thông tin lịch sử trong bản văn, trong khi “phân
tích cấu trúc” (analyse structurale) chú trọng đến chính bản văn. Phân
tích cấu trúc quan sát ngôn ngữ trong bản văn và cách thức xây dựng bản văn với
nguyên tắc: ý nghĩa của bản văn ở trong bản văn (không dựa vào các dữ liệu
ngoài bản văn). Phân tích cấu trúc tập trung vào “thế giới bản văn” (le
monde du texte), ít quan tâm đến “thế giới lịch sử” (le monde historique)
đằng sau bản văn. Lối phân tích cấu trúc đặt những câu hỏi về trình thuật Mc
1,29-31:
1) Đâu là từ ngữ,
ý tưởng và đề tài xuất hiện trong bản văn?
2) Ngôn ngữ và các
chủ đề tiến triển và nối kết với nhau như thế nào?
3) Bản văn được xây dựng và cấu trúc theo cách nào: cấu trúc đồng tâm, cấu
trúc song song hay cấu trúc theo ý tưởng?
4) Yếu tố thời
gian và không gian được trình bày ra sao?
5) Chuyển đổi từ
trạng thái “nằm” trên giường của mẹ vợ Phê-rô, đến trạng thái được Đức Giê-su
“đỡ dậy”, rồi tiếp đến là hành động “đứng lên” và “phục vụ” có ý nghĩa gì?
6) Việc Đức Giê-su “đến gần” và cơn sốt “ra đi” gợi lên
điều gì cho độc giả?
7) Điều gì được nói đến, được nhấn mạnh trong bản văn và điều gì không được
nói đến?
3. Phân tích thuật chuyện (analyse
narrative)
Phân tích thuật
chuyện chú trọng tương tác giữa “tác giả tiềm ẩn” và “độc giả tiềm ẩn”. Người
kể câu chuyện được gọi là “người thuật chuyện” (người viết câu chuyện) cho
“người nghe” (người đọc bản văn). Khi kể câu chuyện, “người thuật chuyện” muốn gửi
đến độc giả một thông điệp qua trình thuật. Như thế, mục đích việc đọc là hiểu
được sứ điệp của bản văn. Với đoạn văn cụ thể Mc 1,29-31, câu hỏi đặt ra:
1) Cách thức tác
giả kể chuyện dẫn đưa người đọc đến cách hiểu câu chuyện theo hướng nào?
2) Tác giả tiềm
ẩn muốn nói với người đọc tiềm ẩn điều gì qua nội dung câu chuyện?
3) Điều tác giả
muốn nói được chuyển tải bằng các từ ngữ và tình tiết nào?
4) Các nhân vật
đi vào câu chuyện ra sao? Tại sao Đức Giê-su lại xuất hiện sau cùng?
5) Từ việc các
môn đệ báo cho Đức Giê-su biết, đến hiệu quả việc chữa lành: “phục vụ” có ý
nghĩa gì?
Kết
luận
Xác định mục tiêu
khác nhau của các phương pháp như trên giúp độc giả xác định hướng đi trước khi
đọc bản văn Kinh Thánh. Ngược lại, chỉ cần nghe cách đặt câu hỏi cũng đã biết độc
giả dùng lối tiếp cận nào.
Nếu độc giả muốn
tìm hiểu lịch sử thì áp dụng phương pháp “phê bình lịch sử”. Phương pháp này đạt tới thời hoàng kim vào những thập niên 1960–1970,
nhưng hiện nay đang gặp không ít khó khăn. Những kết luận dựa trên lịch sử
thường phức tạp và gây tranh cãi, bởi vì có nhiều lập trường, nhiều giả thuyết
dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau. Trong những thập niên vừa qua, phương pháp
phê bình lịch sử đã “bị đem ra đặt vấn đề”. Uỷ Ban Kinh Thánh Giáo Hoàng nhận
định: “Đúng vào lúc phương pháp khoa học phổ biến nhất, tức là phương
pháp ‘phê bình lịch sử’, đang được áp dụng trong khoa chú giải, kể cả chú giải
công giáo, thì phương pháp này lại bị đem ra đặt vấn đề” (Ủy Ban Kinh Thánh
Giáo Hoàng, Việc giải thích Kinh Thánh trong Giáo Hội, tr. 31).
Ngày nay, xuất hiện
nhiều cố gắng đưa Kinh Thánh trở lại mục đích ban đầu: Bản văn Kinh Thánh là thông
điệp mặc khải, nhằm giáo huấn cộng đoàn và giúp độc giả sống ý nghĩa bản văn.
Vấn đề đặt ra là làm thế nào để việc đọc Kinh Thánh có khả năng nuôi dưỡng đời
sống tâm linh của độc giả. Các lối tiếp cận cấu trúc và thuật chuyện có thể
giúp độc giả thực hiện điều này. Hai lối tiếp cận này ngày càng được áp dụng
rộng rãi trong việc học hỏi và nghiên cứu Kinh Thánh. Những kết quả nghiên cứu
của “phân tích cấu trúc” và “phân tích thuật chuyện” có sức thuyết phục vì lập
luận dựa trên bản văn. Thay vì đi tìm những chi tiết lịch sử hàm ẩn trong bản
văn, xu hướng học hỏi Kinh Thánh ngày nay chú trọng đến chính bản văn và tìm ý nghĩa
mặc khải của bản văn.
Vào thập niên 1980 đã xảy ra xung đột giữa các phương pháp phân tích Kinh Thánh. Hiện nay người
ta thường nói đến sự bổ túc giữa các lối tiếp cận. Mỗi phương pháp đều có điểm
mạnh và điểm yếu của nó. Cần áp dụng cách uyển chuyển và sáng tạo. Điều quan
trọng là lựa chọn lối tiếp cận nào để việc học hỏi Kinh Thánh trở nên bổ ích,
hấp dẫn, phong phú và thú vị./.
Nguồn: http://leminhthongtinmunggioan.blogspot.com/2012/03/ba-phuong-phap-phan-tich-ba-cach-at-cau.html
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét